Ký hiệu phẫu diện: VN 11.
Địa điểm : Đồi thông, Xí nghiệp thông Quảng Ninh, Thị trấn Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh.
Tọa độ: Vĩ độ: 21° 04' B - Kinh độ: 106° 58' Đ.
Độ cao tương đối: 40 m (ASL).
Độ dốc: 20° – 25° Hướng dốc: Tây Tây Nam - Đông Đông Bắc.
Hiện trạng thảm thực vật: Thông đang khai thác nhựa, xen cây lùm bụi.
Chế độ canh tác: Rừng trồng.
Tên đất
- Việt Nam: Đất vàng nhạt trên đá cát và cuội kết.
- FAO-UNESCO: Veti-Ferric ACRISOLS.
- USDA (Soil Taxonomy): Arenic KANHAPLUDULTS.
Ngày lấy mẫu: 23 - 7 - 1995.
Người điều tra: Hồ Quang Đức, Nguyễn Quang Hải, Nguyễn Kỳ Nguyên, Nguyễn Văn Tý.
Vị trí trên bản đồ
HÌNH THÁI PHẪU DIỆN
Ký hiệu
tầng đất
|
Độ sâu
tầng đất, cm
|
Mô tả phẫu diện
|
Ap1
|
0 - 10
|
Nâu (ẩm: 7,5YR 4/4; Khô: 10YR 5/4); thịt trung bình; hơi ẩm; hạt mịn; hơi xốp; có lẫn rễ lim to; chuyển lớp rõ.
|
Ap2
|
10 - 30
|
Nâu (ẩm: 7,5YR 4/6; Khô: 10YR 6/6); thịt trung bình đến sét; hơi ẩm (ẩm hơn tầng trên); hạt mịn; có nhiều rễ cây to nhỏ khác nhau; ít hang hốc; chuyển lớp từ từ.
|
Bt1
|
30 - 75
|
Nâu sáng (ẩm: 7,5YR 5/6; Khô: 10YR 6/6); thịt nặng đến sét; cấu trúc hạt mịn; còn ít rễ cây; chuyển lớp rõ.
|
Bt2
|
75 - 125
|
Nâu sáng (ẩm: 7,5YR 5/6; Khô: 10YR 6/6); nhiều kết von nhỏ màu nâu (ẩm: 7,5YR 4/6; Khô: 10YR 3/4) và nâu sáng (ẩm: 2,5YR 5/8; Khô: 10YR 6/6); tỷ lệ kết von >50%; kết von bở, có thể bóp bằng tay; kết von màu tím hơi hồng cứng hơn kết von kia; thỉnh thoảng có những cục đá hình dạng không xác định, kích thước từ 5-7 cm; đất khô; cấu trúc hạt mịn; chuyển lớp rõ.
|
BC
|
125 - 160
|
Nâu sáng (ẩm: 7,5YR 5/6; Khô: 10YR 6/6); lẫn nhiều mảnh đá trắng và vàng (Khô: 10YR 7/6) đang phong hóa (khoảng 50%), kích thước rất khác nhau, cục lớn bằng nắm tay, cục nhỏ chỉ vài mm; vụn hơn tầng trên (50%); có ít kết von tím hồng (Khô 7,5YR 4/6); kết von bở , mềm hơn tầng trên.
|