Ký hiệu phẫu diện: VN 40
Địa điểm: Đồi nhà ông Phạm Công Mầu, Thôn Thọ Liên, Xã Kiên Thọ, Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa
Tọa độ: Vĩ độ: 20° 02' 00'' B Kinh độ: 105° 22' 00' 'Đ
Độ cao: Tương đối: 50 m (ASL) Tuyệt đối:
Độ dốc: 0° - 3° Hướng dốc:
Hiện trạng thảm thực vật: Mía phát triển tốt
Chế độ canh tác: Cây công nghiệp
Tên đất:
- Việt Nam: Đất nâu đỏ trên Poocphyrit
- FAO-UNESCO: Rhodic Ferralsols
- USDA (Soil Taxonomy) Eutrudox
Ngày lấy mẫu: 19 - 10 - 1999
Người điều tra: Nguyễn Mạnh Cường, Đặng Thọ Lộc, Trần Minh Tiến, Bùi Tân Yên
Vị trí trên bản đồ
HÌNH THÁI PHẪU DIỆN
Ký hiệu
tầng đất
|
Độ sâu
tầng đất, cm
|
Mô tả phẫu diện
|
Ap
|
0 - 30
|
Nâu hơi đỏ xỉn (Ẩm: 2,5YR 3/6; Khô: 2,5YR 5/8); sét; ẩm; tơi; nhiều rễ cỏ nhỏ; cấu trúc dạng viên; chuyển lớp từ từ.
|
Bs1
|
30 - 70
|
Nâu hơi đỏ xỉn (Ẩm: 2,5YR 3/6; Khô: 2,5YR 5/8); sét; ẩm; tơi; còn ít rễ cây nhỏ; chuyển lớp từ từ.
|
Bs2
|
70 - 120
|
Nâu hơi đỏ xỉn (Ẩm: 2,5YR 3/6; 2,5YR 5/8); sét; ẩm; tơi; chuyển lớp từ từ.
|
Bs3
|
120 - 160
|
Nâu hơi đỏ xỉn (Ẩm: 2,5YR 3/6; 2,5YR 5/8); sét; ẩm hơn tầng trên; tơi xốp.
|