Ký hiệu phẫu diện: VN 47
Địa điểm: Ruộng ông Đức, Khu Trung tâm Nông trường Thanh Sơn,
Thôn Thành Sơn, Xã Xuân Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận
Tọa độ: Vĩ độ:11° 38’20” B Kinh độ: 108° 58’45” Đ
Độ cao: Tương đối: 20 m (ASL) Tuyệt đối:
Độ dốc: 0°- 3° Hướng dốc: Tây - Đông
Hiện trạng thảm thực vật: Ngô đã thu hoach
Chế độ canh tác: Cây công nghiệp
Tên đất:
- Việt Nam: Đất xám nâu vùng bán khô hạn
- FAO-UNESCO: Chromic Lixisols
- USDA (Soil Taxonomy) Paleargids
Ngày lấy mẫu: 22 - 12 - 1999
Người điều tra: Trương Xuân Cường, Nguyễn Văn Tý
Vị trí trên bản đồ
HÌNH THÁI PHẪU DIỆN
Ký hiệu
tầng đất
|
Độ sâu
tầng đất, cm
|
Mô tả phẫu diện
|
Ap
|
0 - 15
|
Nâu (Ẩm: 7,5YR 4/4; Khô: 7,5YR 6/3); thịt pha cát; khô; chặt; cứng; nhiều rễ cỏ nhỏ; có mảnh mầu đỏ gạch (Ẩm: 7,5YR 5/8; Khô: 7,5YR 6/4); có các vệt đen sẫm; chuyển lớp rõ.
|
AB
|
15 - 40
|
Nâu đỏ xỉn (Ẩm: 5YR 4/3,5; Khô: 7,5YR 5/3); thịt pha sét cát; hơi ẩm; hơi cứng; có nhiều rễ cỏ nhỏ; ít ổ cát; ít vệt than đen; chuyển lớp rõ.
|
Btw1
|
40 - 90
|
Nâu xỉn (Ẩm: 7,5YR 5/4; Khô: 7,5YR 8/6); thịt pha sét cát; ẩm; cấu trúc tảng chặt; có nhiều ổ sét mầu đỏ gạch (Ẩm: 7,5YR 5/6; Khô: 10R 5/8); các ổ sét mầu nâu xám (Ẩm: 10YR 5/1.5; Khô:); có nhiều hạt đá nhỏ mầu vàng sẫm và trắng; chuyển lớp từ từ.
|
BC
|
90 - 130
|
Nâu xỉn (Ẩm: 7,5YR 5/4; Khô: 7,5YR 6/8); thịt pha sét cát; ẩm; chặt; khi bóp tơi dính; chuyển lớp từ từ.
|
C
|
130 - 160
|
Nâu xỉn (Ẩm: 7,5YR 5/4; Khô: 7,5YR 8/2); thịt nặng; ẩm; chặt; bóp tơi bở dính sét; lẫn nhiều đá vụn mầu vàng đỏ đến trắng có nhiều chỗ kết thành khối.
|