Ký hiệu phẫu diện: VN 32
Địa điểm: Ruộng Ô. Thiện, Đồng Lung Sen, tổ 39, Khóm 1, Phường 11, Thị xã Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
Tọa độ: Vĩ độ: 10° 29’ 45” B Kinh độ: 105° 35’ 00” Đ
Độ cao: Tương đối: m (ASL) Tuyệt đối:
Độ dốc: Bằng phẳng
Hiện trạng thảm thực vật: Lúa Đông Xuân đã đẻ nhánh
Chế độ canh tác: Lúa 2 vụ
Tên đất:
- Việt Nam: Đất phù sa sông Cửu Long, ít được bồi
- FAO-UNESCO: Stagni-Eutric FLUVISOLS
- USDA (Soil Taxonomy) Mollic USTIFLUVENTS
Ngày lấy mẫu: 26 - 12 - 1997
Người điều tra: Trương Văn Đô, Nguyễn Văn Tý
Vị trí trên bản đồ
HÌNH THÁI PHẪU DIỆN
Ký hiệu
tầng đất
|
Độ sâu
tầng đất, cm
|
Mô tả phẫu diện
|
Ap1
|
0 - 10
|
Nâu hơi đỏ xỉn (Ẩm: 5YR 4/3; Khô: 7,5YR 5/3); thịt nặng; ẩm; dẻo, dính; mịn; hơi chặt; có nhiều rễ lúa; có nhiều chấm màu nâu rỉ sắt như mao quản rễ; có ít kẽ nứt theo chiều dọc phẫu diện; chuyển lớp từ từ.
|
Ap2
|
10 - 20
|
Nâu xám (Ẩm: 5YR 4/2; Khô: 7,5YR 6/2); thịt nặng; ẩm, dẻo, dính; mịn; chặt; còn nhiều rễ lúa màu trắng; có ít vệt đen xác hữu cơ; phía dưới có ít vệt vàng nâu; còn kẽ nứt; chuyển lớp tương đối rõ.
|
Bw1
|
20 - 55
|
Nâu (Ẩm: 7,5YR 4/6; Khô: 7,5YR 5/6) xen các vệt nâu sẫm (Ẩm: 5YR 4/2; Khô: 7,5YR 4/6); thịt nặng; ẩm; hơi chặt; phía trên còn rễ lúa; có ít vệt nâu đen rỉ sắt; có các hạt kết von mềm f=5mm màu nâu vàng (Ẩm: 5YR 4/8; Khô: 7,5YR 5/6); chuyển lớp từ từ.
|
Bw2
|
55 - 95
|
Nâu (Ẩm: 7,5YR 4/6; Khô: 7,5YR 5/6) xen ít vệt nâu tím sáng theo kẽ nứt (Ẩm: 5YR 5/2,5; Khô: 7,5YR 5/2); thịt nặng; ẩm, dẻo; hơi chặt; phía dưới tầng có các cụm hạt kết von màu đen nâu (Ẩm: 5YR 3/2; Khô: 7,5YR 4/1); chuyển lớp rõ.
|
BC1
|
95 - 130
|
Xám hơi vàng (Ẩm: 2,5Y 6/1; Khô: 2,5Y 7/1); sét; ẩm ướt; hơi chặt; phía trên có những ổ nâu vàng, phía dưới ít hơn (Ẩm: 7,5YR 5/6; Khô: 7,5YR 5/8); chuyển lớp từ từ.
|
BC2
|
130 - 160
|
Xám hơi vàng (Ẩm: 2,5Y 5/1,5; Khô: 5YR 7/1); sét; ướt, dẻo, dính; có nhiều kết von nâu vàng đến đen.
|