Ký hiệu phẫu diện: VN 31
Địa điểm: Ruộng Ông Trần Quang Hồng, Ấp Đầu Lộ, Xã Hiệp Thành, Thị xã Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu
Tọa độ: Vĩ độ: 09° 15’ 30” B Kinh độ: 105° 44’ 15” Đ
Độ cao: Tương đối: m (ASL) Tuyệt đối:
Độ dốc: Bằng phẳng
Hiện trạng thảm thực vật: Lúa mới thu hoạch xong
Chế độ canh tác: Lúa 1 vụ (vụ Mùa)
Tên đất:
- Việt Nam: Đất mặn trung bình và ít
- FAO-UNESCO: Eutri-Salic FLUVISOLS
- USDA (Soil Taxonomy) Oxyaquic EPIAQUENTS
Ngày lấy mẫu: 20 - 12 - 1997
Người điều tra: Nguyễn Minh Hưng, Nguyễn Văn Tý
HÌNH THÁI PHẪU DIỆN
Ký hiệu
tầng đất
|
Độ sâu
tầng đất, cm
|
Mô tả phẫu diện
|
Ap
|
0 - 20
|
Nâu hơi đỏ xỉn (Ẩm: 5YR 4/2.5; Khô: 5YR 6/3); thịt nặng; ẩm; có nhiều vệt đen xác cỏ, nhiều rễ lúa; có ít hạt kết von nhỏ màu nâu vàng rỉ sắt còn mềm; phía dưới có các vệt sét màu nâu vàng (Ẩm: 5YR 4/3,5; Khô: 5YR 4/4); các kẽ nứt có vệt nâu rỉ sắt (Ẩm: 2,5YR 4/6; Khô: 5YR 5/8); chuyển lớp từ từ.
|
AB
|
20 - 50
|
Nâu vàng (Ẩm: 5YR 4/3; Khô: 5YR 5/2); thịt nặng; ẩm; phía trên bở rời và có nhiều hạt kết von nâu đen nhỏ, phía dưới to hơn, kết von đã cứng f = 2-5mm (Ẩm: 7,5YR 3/3; Khô: 7,5YR 4/4); phía dưới tầng có các vệt vàng nâu rỉ sắt dọc theo chiều sâu phẫu diện; chuyển lớp từ từ.
|
Bn1
|
50 - 100
|
Nâu hơi đỏ xỉn (Ẩm: 5YR 4/3; Khô: 5YR 5/2); thịt nặng; ẩm; nhiều kẽ nứt; có nhiều vệt vàng nâu rỉ sắt (Ẩm: 7,5YR 4/6; Khô: 7,5YR 5/6); có kết von ống màu đen nâu theo rễ cây; chuyển lớp từ từ.
|
Bn2
|
100 - 120
|
Nâu hơi xám (Ẩm: 5YR 4/2; Khô: 5YR 5/2,5); thịt nặng; ẩm; còn vết nứt; nhiều vệt kết von bọc theo rễ cây phía ngoài vàng nâu, trong nâu đen; chuyển lớp từ từ.
|
BC1
|
120 - 140
|
Nâu hơi xám (Ẩm: 7,5YR 4/1,5; Khô: 7,5YR 5/3); thịt nặng đến sét; ướt, dính; các vệt lớn kết von theo xác thực vật ngoài màu nâu vàng, trong đen nâu; chuyển lớp đột ngột.
|
BC2
|
140 - 160
|
Nâu hơi xám (Ẩm: 7,5YR 4/1,5); sét; ướt, dẻo, dính; có vệt sét mịn.
|