Ký hiệu phẫu diện: VN 25
Địa điểm: Đồng Vãi, Thôn 2, Xã Diễn Kỷ, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An
Tọa độ: Vĩ độ: 19° 02' B Kinh độ: 105° 34' Đ
Độ cao: Tương đối: 1 m (ASL) Tuyệt đối:
Độ dốc: Bằng phẳng
Hiện trạng thảm thực vật: Ngô đang trỗ cờ
Chế độ canh tác: Hai vụ màu
Tên đất:
- Việt Nam: Đất cát biển
- FAO-UNESCO: Eutric ARENOSOLS
- USDA (ST): Oxyaquic USTIPSAMMENTS
Ngày lấy mẫu: 17-12-1996
Người điều tra: Hồ Quang Đức, Nguyễn Quang Hải, Trần Minh Tiến, Nguyễn Văn Tý
Vị trí trên bản đồ
HÌNH THÁI PHẪU DIỆN
Ký hiệu
tầng đất
|
Độ sâu
tầng đất, cm
|
Mô tả phẫu diện
|
Ap
|
0 - 20
|
Nâu (Ẩm: 10YR 4/4; Khô: 2,5Y 6/4); cát pha thịt nhẹ; ẩm; độ mịn cao; có rễ cây nhỏ; chuyển lớp rõ về màu sắc và cơ giới.
|
BA
|
20 - 40
|
Nâu hơi vàng (Ẩm: 10YR 5/8; Khô: 2,5Y 6/6); cát; ẩm; độ mịn cao; có hang mối; chuyển lớp rõ về mức độ kết von.
|
B
|
40 - 90
|
Nâu vàng (Ẩm: 10YR 5/6; Khô: 10YR 6/8); cát; ẩm; nhiều kết von màu tím khá cứng tỷ lệ khoảng 30%; chuyển lớp từ từ.
|
BC
|
90 - 150
|
Nâu (Ẩm: 10YR 4/6; Khô: 10YR 6/8); cát; ẩm; có nhiều kết von màu nâu tím mềm hơn tầng trên tỷ lệ trên 30%; xuất hiện mạch nước ngầm; chuyển lớp từ từ.
|
C
|
150 - 170
|
Đen hơi nâu (Ẩm: 10Y 3/2; Khô: 2,5Y 5/1); cát; ướt, nhão.
|